Theo Oxford, để có thể tự tin giao tiếp bằng tiếng Anh trong mọi hoàn cảnh bạn chỉ cần nắm vững khoảng 3000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nh...
Ôn luyện từ vựng là một quá trình tích lũy lâu dài. Chính vì vậy nếu không có phương pháp và lộ trình phù hợp chắc chắn việc học từ vựng với bạn sẽ trở nên khó khăn và không đạt được hiệu quả cao. Để tránh tình trạng “học thật nhiều nhưng chẳng nhớ được là bao”. Dưới đây là những cách học từ vựng hiệu quả nhất, giúp bạn rút ngắn thời gian ôn luyện mà vẫn đạt kết quả tốt.
Để làm được điều này, khi gặp một từ mới bạn cần làm theo những bước sau đây:
Bước 1: Tìm kiếm từ vựng đó bằng google hình ảnh
Bước 2: Dựa vào những hình ảnh tìm kiếm được, đoán nghĩa của từ đó
Bước 3: Kiểm tra lại nghĩa của từ thông qua từ điển
Bước 4: Ghi lại nghĩa của từ, cách phát âm. Trong lúc ghi lại, hãy nói từ đó bằng tiếng Anh thật nhiều lần để luyện khả năng phát âm nhé!
Không cần sử dụng bất kỳ một kỹ năng cao siêu nào cả, đây là cách học từ vựng tiếng Anh cho người mất gốc hoàn toàn cơ bản, dễ sử dụng và hiệu quả vô cùng. Với bất cứ từ vựng nào mới học hãy sử dụng cả nghe, nói, đọc viết ngay lập tức. Bạn có thể dùng cho việc đăng bài lên facebook, nhắn tin với gấu, … Bạn sẽ thấy bất ngờ rằng làm chủ các từ vựng đó rất dễ dàng.
Việc lặp lại sẽ giúp bạn ghi nhớ từ vựng nhanh và giúp bạn nhớ lâu hơn từ vựng đó. Với 1 từ, bạn gặp từ đó khoảng 10-20 lần là nhớ từ vĩnh viễn. Việc bạn không nhớ từ là do bạn chưa chịu ôn tập đủ và gặp từ đủ số lần mà thôi.
Để tải bản đầy đủ, hãy kéo xuống phía dưới để nhận link download nhé!
automatic |
(adj) |
/,ɔ:tə’mætik/ |
tự động |
automatically |
(adv) |
/,ɔ:tə’mætikəli/ |
một
cách tự động |
autumn |
(n) |
/’ɔ:təm/ |
mùa thu
(US: mùa thu là fall) |
average |
(adj)
(n) |
/’ævəridʤ/ |
trung
bình |
avoid |
(v) |
/ə’vɔid/ |
tránh,
tránh xa |
awake |
(adj) |
/ə’weik/ |
đánh thức,
làm thức dậy |
award |
(n) (v) |
/ə’wɔ:d/ |
phần
thưởng; tặng, thưởng |
aware |
(adj) |
/ə’weə/ |
biết,
nhận thức, nhận thức thấy |
away |
(adv) |
/ə’wei/ |
xa, xa
cách, rời xa, đi xa |
awful |
(adj) |
/’ɔ:ful/ |
oai
nghiêm, dễ sợ |
awfully |
(adv) |
/’ɔ:fuli/ |
tàn khốc,
khủng khiếp |
awkward |
(adj) |
/’ɔ:kwəd/ |
vụng về,
lung túng |
awkwardly |
(adv) |
/’ɔ:kwədli/ |
vụng về,
lung túng |
back |
(n) (v) |
/bæk/ |
lưng,
sau, về phía sau, trở lại |
background |
(n) |
/’bækgraund/ |
phía
sau; nền |
backward |
(adj) |
/’bækwəd/ |
về phía
sau, lùi lại |
bacteria |
(n) |
/bæk’tiəriəm/ |
vi khuẩn |
bad |
(adj) |
/bæd/ |
xấu |
badly |
(adv) |
/’bædli/ |
xấu, tồi |
bad-tempered |
(adj) |
/’bæd’tempəd/ |
xấu
tính, dễ nổi cáu |
bag |
(n) |
/bæg/ |
bao,
túi, cặp xách |
captain |
(n) |
/’kæptin/ |
thủ
lĩnh |
capture |
(v) (n) |
/’kæptʃə/ |
bắt giữ,
bắt; sự bắt giữ, sự bị bắt |
car |
(n) |
/kɑ:/ |
xe hơi |
card |
(n) |
/kɑ:d/ |
thẻ,
thiếp |
cardboard |
(n) |
/´ka:d¸bɔ:d/ |
bìa cứng,
các tông |
care |
(n) (v) |
/kɛər/ |
sự chăm
sóc, chăm nom; chăm sóc |
career |
(n) |
/kə’riə/ |
nghề
nghiệp, sự nghiệp |
careful |
(adj) |
/’keəful/ |
cẩn thận,
cẩn trọng, biết giữ gìn |
carefully |
(adv) |
/´kɛəfuli/ |
cẩn thận,
chu đáo |
careless |
(adj) |
/´kɛəlis/ |
sơ suất,
cầu thả |
carelessly |
(adv) |
/’keəlisli/ |
cẩu thả,
bất cẩn |
carpet |
(n) |
/’kɑ:pit/ |
tấm thảm,
thảm (cỏ) |
carrot |
(n) |
/´kærət/ |
củ cà rốt |
carry |
(v) |
/ˈkæri/ |
mang,
vác, khuân chở |
BÌNH LUẬN